Diễn biến chính KAA Gent vs Royal Antwerp |
||||
Kums S. | 1-0 | 16' | ||
30' | 1-1 | Chery T. | ||
(13)↑(23)↓ | 46' | |||
Gudjohnsen A. | 51' | |||
61' | (2)↑(5)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 69' | |||
(15)↑(24)↓ | 69' | |||
(29)↑(22)↓ | 69' | |||
77' | (30)↑(9)↓ | |||
77' | (19)↑(11)↓ | |||
86' | (14)↑(7)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 87' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Royal Antwerp |
||||
KAA Gent | Royal Antwerp | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
9 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
40 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |