Diễn biến chính KAA Gent vs Royal Antwerp |
||||
Alderweireld T.(OW) | 1-0 | 16' | ||
25' | 1-1 | Ondrejka J. | ||
Gerkens P. | 2-1 | 28' | ||
(6)↑(9)↓ | 46' | |||
(25)↑(23)↓ | 54' | |||
59' | (7)↑(19)↓ | |||
59' | (9)↑(24)↓ | |||
73' | (60)↑(17)↓ | |||
79' | (6)↑(8)↓ | |||
79' | (84)↑(27)↓ | |||
84' | 2-2 | Ilenikhena G. | ||
(29)↑(7)↓ | 86' | |||
(36)↑(18)↓ | 86' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Royal Antwerp |
||||
KAA Gent | Royal Antwerp | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
23 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |