Diễn biến chính KAA Gent vs Oud Heverlee |
||||
6' | 0-1 | Russo F. | ||
(28)↑(17)↓ | 46' | |||
46' | (19)↑(43)↓ | |||
(3)↑(25)↓ | 46' | |||
(5)↑(24)↓ | 46' | |||
58' | (18)↑(6)↓ | |||
58' | (17)↑(20)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 58' | |||
72' | (8)↑(88)↓ | |||
(14)↑(18)↓ | 80' | |||
81' | (9)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Oud Heverlee |
||||
KAA Gent | Oud Heverlee | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
668 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
168 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |