Diễn biến chính KAA Gent vs Oostende |
||||
46' | (3)↑(7)↓ | |||
52' | 0-1 | Hornby F. | ||
(34)↑(19)↓ | 57' | |||
(7)↑(8)↓ | 57' | |||
(14)↑(23)↓ | 58' | |||
(31)↑(18)↓ | 58' | |||
(29)↑(20)↓ | 76' | |||
Cuypers H. | 1-1 | 77' | ||
78' | (26)↑(36)↓ | |||
88' | 1-2 | Batzner N. | ||
90' | (23)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Oostende |
||||
KAA Gent | Oostende | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
25 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |