Diễn biến chính KAA Gent vs Kortrijk |
||||
5' | 0-1 | Kadri A. | ||
Radovanovic A.(OW) | 1-1 | 8' | ||
Cuypers H. | 2-1 | 30' | ||
(19)↑(17)↓ | 66' | |||
(25)↑(14)↓ | 66' | |||
Orban G. E. | 3-1 | 71' | ||
74' | (89)↑(6)↓ | |||
74' | (77)↑(7)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 76' | |||
(8)↑(7)↓ | 76' | |||
78' | (9)↑(77)↓ | |||
78' | (22)↑(70)↓ | |||
86' | 3-2 | Avenatti F. | ||
89' | (8)↑(48)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Kortrijk |
||||
KAA Gent | Kortrijk | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
633 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
163 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |