Diễn biến chính KAA Gent vs Jeunesse Molenbeek |
||||
10' | (3)↑(2)↓ | |||
31' | (32)↑(3)↓ | |||
Cuypers H. | 1-0 | 33' | ||
Hong Hyun-Seok | 2-0 | 45' | ||
(6)↑(7)↓ | 77' | |||
(10)↑(20)↓ | 77' | |||
(8)↑(24)↓ | 77' | |||
82' | (11)↑(30)↓ | |||
82' | (69)↑(8)↓ | |||
82' | (20)↑(6)↓ | |||
Tissoudali T. | 3-0 | 88' | ||
De Sart J. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Jeunesse Molenbeek |
||||
KAA Gent | Jeunesse Molenbeek | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |