Diễn biến chính Juventus vs Lecce |
||||
Paredes L. | 1-0 | 15' | ||
(11)↑(2)↓ | 33' | |||
37' | 1-1 | Ceesay A. | ||
Vlahovic D. | 2-1 | 40' | ||
60' | (29)↑(32)↓ | |||
60' | (11)↑(16)↓ | |||
71' | (18)↑(97)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 73' | |||
(7)↑(22)↓ | 73' | |||
(5)↑(32)↓ | 87' | |||
(15)↑(3)↓ | 87' | |||
89' | (31)↑(42)↓ | |||
89' | (9)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Juventus vs Lecce |
||||
Juventus | Lecce | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |