Diễn biến chính Juventude vs Gremio (RS) |
||||
Gilberto | 1-0 | 25' | ||
Joao Lucas | 2-0 | 32' | ||
46' | (13)↑(15)↓ | |||
46' | (37)↑(3)↓ | |||
(12)↑(28)↓ | 46' | |||
(14)↑(21)↓ | 67' | |||
(34)↑(4)↓ | 67' | |||
74' | (47)↑(39)↓ | |||
(44)↑(20)↓ | 76' | |||
(19)↑(9)↓ | 76' | |||
Erick | 3-0 | 83' |
Số liệu thống kê Juventude vs Gremio (RS) |
||||
Juventude | Gremio (RS) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |