Diễn biến chính Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka |
||||
67' | (16)↑(19)↓ | |||
(99)↑(55)↓ | 79' | |||
(23)↑(14)↓ | 79' | |||
79' | (4)↑(33)↓ | |||
(15)↑(32)↓ | 84' | |||
90' | (7)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka |
||||
Jubilo Iwata | Avispa Fukuoka | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
275 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
13 |
|
Long pass |
|
27 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |