Diễn biến chính Johannesburg Uni (W) vs Copper Belts FC (W) |
||||
5' | 0-1 | |||
19' | 0-2 | |||
1-2 | 24' | |||
2-2 | 28' | |||
45' | 2-3 | |||
76' | 2-4 |
Số liệu thống kê Johannesburg Uni (W) vs Copper Belts FC (W) |
||||
Johannesburg Uni (W) | Copper Belts FC (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
97 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |