Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs Westerlo |
||||
Da Silva F. | 1-0 | 65' | ||
73' | (8)↑(6)↓ | |||
73' | (18)↑(33)↓ | |||
73' | (9)↑(76)↓ | |||
(27)↑(47)↓ | 76' | |||
77' | (5)↑(25)↓ | |||
(8)↑(69)↓ | 77' | |||
(11)↑(17)↓ | 83' | |||
(30)↑(77)↓ | 83' | |||
87' | (39)↑(79)↓ | |||
90' | 1-1 | Yow G. |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs Westerlo |
||||
Jeunesse Molenbeek | Westerlo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |