Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs Sint-Truidense |
||||
Gueye M. | 1-0 | 32' | ||
(47)↑(27)↓ | 59' | |||
Gueye M. | 2-0 | 64' | ||
67' | (6)↑(60)↓ | |||
67' | (30)↑(13)↓ | |||
67' | (11)↑(23)↓ | |||
Mboup P. | 3-0 | 74' | ||
(8)↑(77)↓ | 76' | |||
(32)↑(4)↓ | 85' | |||
(20)↑(30)↓ | 86' | |||
(69)↑(9)↓ | 86' | |||
87' | (2)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs Sint-Truidense |
||||
Jeunesse Molenbeek | Sint-Truidense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |