Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs Racing Genk |
||||
31' | 0-1 | Fadera A. | ||
38' | 0-2 | Heynen B. | ||
45' | 0-3 | Munoz D. | ||
62' | (11)↑(7)↓ | |||
62' | (17)↑(25)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 65' | |||
71' | 0-4 | Cuesta C. | ||
75' | (34)↑(19)↓ | |||
(17)↑(30)↓ | 76' | |||
76' | (99)↑(28)↓ | |||
76' | (4)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs Racing Genk |
||||
Jeunesse Molenbeek | Racing Genk | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
591 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
102 |