Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs Mechelen |
||||
46' | (10)↑(34)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 46' | |||
(9)↑(69)↓ | 66' | |||
70' | (18)↑(23)↓ | |||
70' | (14)↑(17)↓ | |||
70' | (5)↑(11)↓ | |||
Biron M. | 1-0 | 74' | ||
81' | (9)↑(7)↓ | |||
(8)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs Mechelen |
||||
Jeunesse Molenbeek | Mechelen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |