Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs Kortrijk |
||||
16' | 0-1 | Ojo S. | ||
Ilay Camara | 1-1 | 24' | ||
(47)↑(69)↓ | 46' | |||
65' | (99)↑(39)↓ | |||
65' | (11)↑(77)↓ | |||
(8)↑(77)↓ | 68' | |||
(44)↑(19)↓ | 68' | |||
(30)↑(27)↓ | 69' | |||
72' | (27)↑(23)↓ | |||
82' | (20)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs Kortrijk |
||||
Jeunesse Molenbeek | Kortrijk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
13 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |