Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs KAS Eupen |
||||
25' | 0-1 | Magnee G. | ||
Gueye M. | 42' | |||
Abe S. | 1-1 | 42' | ||
Abe S. | 2-1 | 55' | ||
(17)↑(7)↓ | 64' | |||
(29)↑(30)↓ | 64' | |||
65' | (17)↑(18)↓ | |||
65' | (11)↑(14)↓ | |||
(80)↑(89)↓ | 74' | |||
76' | (7)↑(34)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 81' | |||
Gueye M. | 3-1 | 83' | ||
90' | Magnee G. |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs KAS Eupen |
||||
Jeunesse Molenbeek | KAS Eupen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |