Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs KAA Gent |
||||
22' | 0-1 | Fofana M. | ||
39' | (17)↑(8)↓ | |||
Gueye M. | 1-1 | 45' | ||
(17)↑(21)↓ | 46' | |||
(69)↑(6)↓ | 61' | |||
68' | (22)↑(18)↓ | |||
68' | (20)↑(10)↓ | |||
(47)↑(44)↓ | 70' | |||
(15)↑(77)↓ | 71' | |||
(26)↑(99)↓ | 82' | |||
90' | (6)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs KAA Gent |
||||
Jeunesse Molenbeek | KAA Gent | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |