Diễn biến chính Jahn Regensburg vs Preuben Munster |
||||
14' | (9)↑(30)↓ | |||
(3)↑(7)↓ | 23' | |||
29' | 0-1 | Grodowski J. | ||
(40)↑(8)↓ | 56' | |||
56' | (31)↑(28)↓ | |||
56' | (11 )↑(7 )↓ | |||
60' | 0-2 | Makridis H. | ||
71' | 0-3 | Fridjonsson H. | ||
(5)↑(15)↓ | 75' | |||
(20)↑(33)↓ | 75' | |||
(37)↑(4)↓ | 75' | |||
82' | (21)↑(14)↓ | |||
82' | (15)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Jahn Regensburg vs Preuben Munster |
||||
Jahn Regensburg | Preuben Munster | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
264 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
2 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
22 |
|
Long pass |
|
22 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |