Diễn biến chính Jahn Regensburg vs Kaiserslautern |
||||
57' | (10)↑(19)↓ | |||
57' | (23)↑(25)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 61' | |||
69' | (32)↑(7)↓ | |||
Saller B. | 74' | |||
(30)↑(8)↓ | 79' | |||
(11)↑(15)↓ | 79' | |||
85' | (37)↑(31)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 89' | |||
(24)↑(26)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Jahn Regensburg vs Kaiserslautern |
||||
Jahn Regensburg | Kaiserslautern | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |