Diễn biến chính Italy vs Ukraine |
||||
Frattesi D. | 1-0 | 12' | ||
Frattesi D. | 2-0 | 29' | ||
41' | 2-1 | Yarmolenko A. | ||
58' | (10)↑(7)↓ | |||
58' | (9)↑(11)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 58' | |||
(4)↑(3)↓ | 58' | |||
(7)↑(21)↓ | 72' | |||
(9)↑(10)↓ | 72' | |||
75' | (14)↑(17)↓ | |||
75' | (18)↑(15)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 84' | |||
84' | (5)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Italy vs Ukraine |
||||
Italy | Ukraine | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
677 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |