Diễn biến chính Istanbulspor vs Sivasspor |
||||
17' | 0-1 | Charisis C. | ||
43' | 0-2 | Turgunbaev A. | ||
(8)↑(4)↓ | 46' | |||
(88)↑(34)↓ | 46' | |||
54' | 0-3 | Koita F. | ||
68' | (95)↑(10)↓ | |||
68' | (21)↑(55)↓ | |||
69' | (30)↑(3)↓ | |||
(20)↑(12)↓ | 69' | |||
77' | (69)↑(4)↓ | |||
(41)↑(99)↓ | 80' | |||
Temel V. | 1-3 | 81' | ||
84' | (17)↑(8)↓ | |||
Duhaney D. | 86' | |||
(70)↑(23)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Sivasspor |
||||
Istanbulspor | Sivasspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
8 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |