Diễn biến chính Istanbulspor vs Karagumruk |
||||
45' | Marcao | |||
60' | (10)↑(7)↓ | |||
60' | (54)↑(25)↓ | |||
70' | (97)↑(91)↓ | |||
70' | (8)↑(21)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 70' | |||
(23)↑(66)↓ | 70' | |||
74' | (15)↑(11)↓ | |||
(8)↑(99)↓ | 78' | |||
Racine C. | 1-0 | 85' | ||
86' | 1-1 | Yalcin G. | ||
(20)↑(12)↓ | 90' | |||
90' | 1-2 | Feghouli S. |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Karagumruk |
||||
Istanbulspor | Karagumruk | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |