Diễn biến chính Istanbulspor vs Karagumruk |
||||
27' | 0-1 | Diagne M. | ||
62' | (11)↑(22)↓ | |||
(90)↑(19)↓ | 63' | |||
(16)↑(34)↓ | 63' | |||
74' | (19)↑(16)↓ | |||
74' | (89)↑(91)↓ | |||
86' | (24)↑(27)↓ | |||
86' | (29)↑(8)↓ | |||
(20)↑(24)↓ | 90' | |||
90' | Biraschi D. | |||
(88)↑(70)↓ | 90' | |||
(46)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Karagumruk |
||||
Istanbulspor | Karagumruk | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |