Diễn biến chính Istanbulspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
52' | 0-1 | Pelkas D. | ||
(19)↑(9)↓ | 67' | |||
(24)↑(34)↓ | 67' | |||
(16)↑(18)↓ | 67' | |||
68' | (99)↑(23)↓ | |||
68' | (15)↑(8)↓ | |||
79' | (25)↑(14)↓ | |||
(11)↑(99)↓ | 87' | |||
89' | (4)↑(90)↓ | |||
89' | (17)↑(9)↓ | |||
90' | 0-2 | Figueiredo J. |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Istanbulspor | Istanbul Basaksehir | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
574 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
12 |
|
Ném biên |
|
15 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |