Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Trabzonspor |
||||
45' | 0-1 | Onuachu P. | ||
(14)↑(10)↓ | 63' | |||
(25)↑(11)↓ | 63' | |||
72' | (94)↑(30)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 78' | |||
(15)↑(42)↓ | 78' | |||
82' | (3)↑(14)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 83' | |||
90' | (99)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Trabzonspor |
||||
Istanbul Basaksehir | Trabzonspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |