Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Samsunspor |
||||
34' | Marius | |||
46' | (5)↑(28)↓ | |||
(26)↑(15)↓ | 46' | |||
Aleksic D. | 1-0 | 47' | ||
60' | (99)↑(36)↓ | |||
(42)↑(20)↓ | 74' | |||
80' | (7)↑(88)↓ | |||
80' | (98)↑(48)↓ | |||
(89)↑(8)↓ | 86' | |||
(17)↑(11)↓ | 86' | |||
90' | (16)↑(4)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Samsunspor |
||||
Istanbul Basaksehir | Samsunspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |