Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Kayserispor |
||||
32' | 0-1 | Carlos Mane | ||
(7)↑(91)↓ | 46' | |||
(4)↑(2)↓ | 46' | |||
Piatek K. | 1-1 | 53' | ||
(25)↑(14)↓ | 68' | |||
68' | (16)↑(20)↓ | |||
75' | (79)↑(6)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 82' | |||
84' | (77)↑(7)↓ | |||
85' | (33)↑(23)↓ | |||
85' | (8)↑(26)↓ | |||
(17)↑(23)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Kayserispor |
||||
Istanbul Basaksehir | Kayserispor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
292 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
10 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
22 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |