Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Karagumruk |
||||
6' | 0-1 | Ryan Mendes | ||
30' | 0-2 | Sengezer M.(OW) | ||
(17)↑(72)↓ | 39' | |||
(88)↑(2)↓ | 46' | |||
61' | (54)↑(15)↓ | |||
62' | (29)↑(20)↓ | |||
71' | (10)↑(6)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 82' | |||
87' | (11)↑(7)↓ | |||
88' | (17)↑(77)↓ | |||
(80)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Karagumruk |
||||
Istanbul Basaksehir | Karagumruk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
569 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
13 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |