Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Istanbulspor |
||||
Piatek K. | 1-0 | 36' | ||
(20)↑(89)↓ | 58' | |||
59' | (99)↑(10)↓ | |||
Piatek K. | 2-0 | 71' | ||
77' | (8)↑(88)↓ | |||
77' | (13)↑(66)↓ | |||
(4)↑(26)↓ | 77' | |||
(17)↑(25)↓ | 78' | |||
(6)↑(15)↓ | 86' | |||
(8)↑(10)↓ | 87' | |||
88' | (5)↑(34)↓ | |||
88' | (20)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Istanbulspor |
||||
Istanbul Basaksehir | Istanbulspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
562 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
17 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |