Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Hatayspor |
||||
Abeid M. | 1-0 | 11' | ||
(4)↑(10)↓ | 46' | |||
46' | (5)↑(4)↓ | |||
65' | (77)↑(27)↓ | |||
66' | (18)↑(7)↓ | |||
(27)↑(15)↓ | 72' | |||
(26)↑(14)↓ | 72' | |||
85' | (19)↑(86)↓ | |||
(90)↑(19)↓ | 85' | |||
85' | (20)↑(17)↓ | |||
(88)↑(25)↓ | 90' | |||
Opoku J. | 90' | |||
90' | Dadashov R. |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Hatayspor |
||||
Istanbul Basaksehir | Hatayspor | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |