Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Gazisehir Gaziantep |
||||
Opoku J. | 1-0 | 3' | ||
Djilobodji P.(OW) | 2-0 | 36' | ||
60' | Maxim A. | |||
(17)↑(9)↓ | 69' | |||
(26)↑(23)↓ | 69' | |||
71' | (61)↑(5)↓ | |||
71' | (50)↑(10)↓ | |||
81' | (97)↑(44)↓ | |||
(99)↑(25)↓ | 83' | |||
(4)↑(14)↓ | 87' | |||
(19)↑(8)↓ | 87' | |||
89' | (22)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Gazisehir Gaziantep |
||||
Istanbul Basaksehir | Gazisehir Gaziantep | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
12 |
|
Ném biên |
|
22 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |