Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Fenerbahce |
||||
(26)↑(42)↓ | 33' | |||
Figueiredo J. | 45' | |||
58' | (23)↑(5)↓ | |||
58' | (20)↑(17)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 60' | |||
86' | (99)↑(10)↓ | |||
Keny P. P. | 90' | |||
90' | 0-1 | Batshuayi M. |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Fenerbahce |
||||
Istanbul Basaksehir | Fenerbahce | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
9 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
0 |
|
Cản sút |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
597 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
165 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
102 |