Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Adana Demirspor |
||||
(26)↑(14)↓ | 46' | |||
(42)↑(19)↓ | 67' | |||
70' | (56)↑(30)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 82' | |||
85' | (6)↑(90)↓ | |||
86' | (5)↑(20)↓ | |||
90' | (23)↑(7)↓ | |||
90' | (26)↑(2)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Adana Demirspor |
||||
Istanbul Basaksehir | Adana Demirspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |