Diễn biến chính Israel(N) vs Romania |
||||
Zahavi E. | 1-0 | 2' | ||
10' | 1-1 | Puscas G. | ||
(14)↑(2)↓ | 62' | |||
63' | 1-2 | Hagi I. | ||
(16)↑(6)↓ | 63' | |||
65' | (13)↑(19)↓ | |||
65' | (17)↑(14)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 76' | |||
(13)↑(11)↓ | 77' | |||
77' | (6)↑(5)↓ | |||
84' | Mihaila V. | |||
87' | (4)↑(10)↓ | |||
87' | (8)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Israel(N) vs Romania |
||||
Israel(N) | Romania | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
30 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |