Diễn biến chính Israel vs Andorra |
||||
Shlomo R. | 1-0 | 42' | ||
52' | 1-1 | Rosas B. | ||
(17)↑(14)↓ | 57' | |||
(15)↑(7)↓ | 57' | |||
Solomon M. | 2-1 | 61' | ||
67' | (9)↑(11)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 75' | |||
(16)↑(12)↓ | 76' | |||
81' | (23)↑(14)↓ | |||
81' | (4)↑(8)↓ | |||
89' | (16)↑(21)↓ | |||
90' | (7)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Israel vs Andorra |
||||
Israel | Andorra | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
84% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
16% |
622 |
|
Số đường chuyền |
|
154 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
46% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
35 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |