Số liệu thống kê Islands District FT vs KCDRSC |
||||
Islands District FT | KCDRSC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
118 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |