Diễn biến chính Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC |
||||
Abu Akel F. | 1-0 | 57' | ||
83' | Omeonga S. |
Số liệu thống kê Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC |
||||
Ironi Tiberias | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
17 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |