Số liệu thống kê Ironi Nesher vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya |
||||
Ironi Nesher | Hapoel Ironi Baka El Garbiya | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
87 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |