Số liệu thống kê Ironi Modiin vs Hapoel Bikat Hayarden |
||||
Ironi Modiin | Hapoel Bikat Hayarden | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
187 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
128 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |