Số liệu thống kê Ironi Bnei Kabul vs Maccabi Ahva Shaab |
||||
Ironi Bnei Kabul | Maccabi Ahva Shaab | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
68 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |