Diễn biến chính Ireland vs Netherlands |
||||
Idah A. | 1-0 | 4' | ||
19' | 1-1 | Gakpo C. | ||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
46' | (14)↑(19)↓ | |||
56' | 1-2 | Weghorst W. | ||
(3)↑(11)↓ | 64' | |||
68' | (20)↑(18)↓ | |||
(18)↑(5)↓ | 73' | |||
(7)↑(8)↓ | 74' | |||
81' | (10)↑(8)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 87' | |||
(19)↑(10)↓ | 87' | |||
90' | (11)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Ireland vs Netherlands |
||||
Ireland | Netherlands | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |