Diễn biến chính Ireland vs Greece |
||||
20' | 0-1 | Giakoumakis G. | ||
45' | 0-2 | Masouras G. | ||
(3)↑(22)↓ | 46' | |||
64' | (16)↑(10)↓ | |||
64' | (5)↑(6)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 70' | |||
(19)↑(8)↓ | 70' | |||
70' | (8)↑(19)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 86' | |||
88' | (3)↑(7)↓ | |||
88' | (23)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Ireland vs Greece |
||||
Ireland | Greece | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |