Diễn biến chính Ipswich Town vs Wolves |
||||
4' | 0-1 | Hwang Hee-Chan | ||
15' | 0-2 | Toti | ||
Omari Hutchinson | 1-2 | 28' | ||
Ladapo F. | 2-2 | 39' | ||
46' | (3)↑(17)↓ | |||
Taylor J. | 3-2 | 58' | ||
61' | (12)↑(21)↓ | |||
61' | (63)↑(18)↓ | |||
69' | (9)↑(11)↓ | |||
(23)↑(11)↓ | 70' | |||
(27)↑(9)↓ | 70' | |||
(30)↑(20)↓ | 70' | |||
73' | (8)↑(20)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 82' | |||
(25)↑(14)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Wolves |
||||
Ipswich Town | Wolves | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
6 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |