Diễn biến chính Ipswich Town vs Port Vale |
||||
45' | 0-1 | Benning M. | ||
Broadhead N. | 1-1 | 53' | ||
60' | (22)↑(26)↓ | |||
(27)↑(9)↓ | 62' | |||
70' | (17)↑(9)↓ | |||
(29)↑(3)↓ | 79' | |||
80' | (20)↑(19)↓ | |||
Broadhead N. | 2-1 | 84' | ||
(44)↑(33)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Port Vale |
||||
Ipswich Town | Port Vale | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
241 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
41% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |