Diễn biến chính Ipswich Town vs Norwich City |
||||
Broadhead N. | 1-0 | 34' | ||
40' | 1-1 | Jonathan Rowe | ||
49' | 1-2 | Jonathan Rowe | ||
Burns W. | 2-2 | 60' | ||
70' | (25)↑(27)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 78' | |||
(11)↑(10)↓ | 78' | |||
87' | (42)↑(11)↓ | |||
88' | (20)↑(7)↓ | |||
88' | (21)↑(15)↓ | |||
(19)↑(27)↓ | 90' | |||
(14)↑(25)↓ | 90' | |||
(24)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Norwich City |
||||
Ipswich Town | Norwich City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |