Diễn biến chính Ipswich Town vs Maidstone United |
||||
43' | 0-1 | Lamar Reynolds | ||
Sarmiento J. | 1-1 | 56' | ||
(10)↑(23)↓ | 57' | |||
(2)↑(12)↓ | 57' | |||
(3)↑(30)↓ | 57' | |||
59' | (4)↑(16)↓ | |||
63' | (18)↑(7)↓ | |||
66' | 1-2 | Sam Corne | ||
(51)↑(21)↓ | 69' | |||
(7)↑(20)↓ | 69' | |||
74' | (13)↑(10)↓ | |||
74' | (19)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Maidstone United |
||||
Ipswich Town | Maidstone United | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
38 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
13 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
681 |
|
Số đường chuyền |
|
200 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
50% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
12 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
158 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
102 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |