Diễn biến chính Ipswich Town vs Liverpool |
||||
46' | (5)↑(78)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 57' | |||
60' | 0-1 | Diogo Jota | ||
65' | 0-2 | Salah M. | ||
(14)↑(25)↓ | 65' | |||
(11)↑(10)↓ | 65' | |||
(16)↑(19)↓ | 74' | |||
(23)↑(40)↓ | 74' | |||
77' | (84)↑(66)↓ | |||
79' | (18)↑(20)↓ | |||
79' | (21)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Liverpool |
||||
Ipswich Town | Liverpool | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
22 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
31 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |