Diễn biến chính Ipswich Town vs Fulham |
||||
9' | 0-1 | Wilson H. | ||
50' | 0-2 | Muniz Rodrigo | ||
(26)↑(15)↓ | 60' | |||
(30)↑(23)↓ | 61' | |||
68' | (6)↑(18)↓ | |||
69' | (7)↑(19)↓ | |||
69' | (22)↑(8)↓ | |||
(27)↑(9)↓ | 69' | |||
(20)↑(44)↓ | 69' | |||
77' | 0-3 | Cairney T. | ||
Baggott E. | 1-3 | 79' | ||
90' | (41)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Fulham |
||||
Ipswich Town | Fulham | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
570 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |