Diễn biến chính Ipswich Town vs Everton |
||||
17' | 0-1 | Ndiaye I. | ||
40' | 0-2 | Keane M. | ||
(2)↑(26)↓ | 63' | |||
(10)↑(7)↓ | 63' | |||
(23)↑(47)↓ | 71' | |||
(14)↑(8)↓ | 71' | |||
(27)↑(19)↓ | 79' | |||
82' | (8)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Everton |
||||
Ipswich Town | Everton | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
1 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
27 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |