Diễn biến chính Ipswich Town vs Cardiff City |
||||
30' | 0-1 | Ramsey A. | ||
(9)↑(27)↓ | 36' | |||
46' | (12)↑(32)↓ | |||
52' | 0-2 | Ralls J. | ||
Broadhead N. | 1-2 | 59' | ||
62' | (24)↑(8)↓ | |||
63' | (6)↑(22)↓ | |||
Ladapo F. | 2-2 | 68' | ||
(14)↑(25)↓ | 75' | |||
(18)↑(2)↓ | 76' | |||
(20)↑(7)↓ | 76' | |||
Ladapo F. | 3-2 | 78' | ||
83' | (27)↑(17)↓ | |||
(8)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Cardiff City |
||||
Ipswich Town | Cardiff City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |